Có 2 kết quả:
高温热流 gāo wēn rè liú ㄍㄠ ㄨㄣ ㄖㄜˋ ㄌㄧㄡˊ • 高溫熱流 gāo wēn rè liú ㄍㄠ ㄨㄣ ㄖㄜˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a heat wave
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a heat wave
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0